Thông tin thuật ngữ きゅうばん tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
きゅうばん (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ きゅうばん
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
きゅうばん tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ きゅうばん trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ きゅうばん tiếng Nhật nghĩa là gì.
- người mút, người hút, ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, rể mút, cá mút, chồi bên, Pittông bơm hút, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người dễ bịp, nảy chồi bên;Kana: きゅうばん
Thuật ngữ liên quan tới きゅうばん
Tóm lại nội dung ý nghĩa của きゅうばん trong tiếng Nhật
きゅうばん có nghĩa là: - người mút, người hút, ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, rể mút, cá mút, chồi bên, Pittông bơm hút, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người dễ bịp, nảy chồi bên; Kana: きゅうばん
Đây là cách dùng きゅうばん tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ きゅうばん tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.