Thông tin thuật ngữ きょうせいしっこう tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
きょうせいしっこう (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ きょうせいしっこう
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
きょうせいしっこう tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ きょうせいしっこう trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ きょうせいしっこう tiếng Nhật nghĩa là gì.
- sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện; sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...), sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt;Kana: きょうせいしっこう
Thuật ngữ liên quan tới きょうせいしっこう
Tóm lại nội dung ý nghĩa của きょうせいしっこう trong tiếng Nhật
きょうせいしっこう có nghĩa là: - sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện; sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...), sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt; Kana: きょうせいしっこう
Đây là cách dùng きょうせいしっこう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ きょうせいしっこう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.