Thông tin thuật ngữ ぎっしり tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ぎっしり (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ぎっしり
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ぎっしり tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ぎっしり trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ぎっしり tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adv - lèn chặt; đầy chặt; đầy ắp;Kana: ぎっしり
Ví dụ cách sử dụng ぎっしり trong tiếng Nhật
- - 予定が〜(と)詰まる。:Đầy ắp những dự định.
- - 〜(と)詰める:lèn chặt
Thuật ngữ liên quan tới ぎっしり
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ぎっしり trong tiếng Nhật
ぎっしり có nghĩa là: * adv - lèn chặt; đầy chặt; đầy ắp; Kana: ぎっしりVí dụ cách sử dụng ぎっしり trong tiếng Nhật- 予定が〜(と)詰まる。:Đầy ắp những dự định.- 〜(と)詰める:lèn chặt
Đây là cách dùng ぎっしり tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ぎっしり tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.