ぎねん tiếng Nhật là gì?

ぎねん tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ぎねん trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ぎねん tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ぎねん tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ぎねん

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ぎねん tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ぎねん tiếng Nhật nghĩa là gì.

- sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết, (từ cổ, nghĩa cổ), e rằng, sợ rằng, ngại rằng - sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí, chút, nghi ngờ, ngờ vực;

Kana: ぎねん


Thuật ngữ liên quan tới ぎねん

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ぎねん trong tiếng Nhật

ぎねん có nghĩa là: - sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết, (từ cổ, nghĩa cổ), e rằng, sợ rằng, ngại rằng - sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí, chút, nghi ngờ, ngờ vực; Kana: ぎねん

Đây là cách dùng ぎねん tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ぎねん tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.