Thông tin thuật ngữ くちきき tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
くちきき (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ くちきき
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
くちきき tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ くちきき trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ くちきき tiếng Nhật nghĩa là gì.
- miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa - người điều đình, người dàn xếp - người môi giới;Kana: くちきき
Thuật ngữ liên quan tới くちきき
Tóm lại nội dung ý nghĩa của くちきき trong tiếng Nhật
くちきき có nghĩa là: - miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa - người điều đình, người dàn xếp - người môi giới; Kana: くちきき
Đây là cách dùng くちきき tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ くちきき tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.