くっきょくぶ tiếng Nhật là gì?

くっきょくぶ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng くっきょくぶ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ くっきょくぶ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm くっきょくぶ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ くっきょくぶ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

くっきょくぶ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ くっきょくぶ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu, ở cạnh nách ai, hay chè chén, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay, nghèo xơ nghèo xác, sát cánh với ai, bận rộn, tối tăm mặt mũi, thúc khuỷu tay, hích, lượn khúc (đường đi, sông...);

Kana: くっきょくぶ


Thuật ngữ liên quan tới くっきょくぶ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của くっきょくぶ trong tiếng Nhật

くっきょくぶ có nghĩa là: - khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu, ở cạnh nách ai, hay chè chén, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay, nghèo xơ nghèo xác, sát cánh với ai, bận rộn, tối tăm mặt mũi, thúc khuỷu tay, hích, lượn khúc (đường đi, sông...); Kana: くっきょくぶ

Đây là cách dùng くっきょくぶ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ くっきょくぶ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.