けっきんしゃ tiếng Nhật là gì?

けっきんしゃ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng けっきんしゃ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ けっきんしゃ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm けっきんしゃ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ けっきんしゃ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

けっきんしゃ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ けっきんしゃ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ, địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất;

Kana: けっきんしゃ


Thuật ngữ liên quan tới けっきんしゃ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của けっきんしゃ trong tiếng Nhật

けっきんしゃ có nghĩa là: - người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ, địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất; Kana: けっきんしゃ

Đây là cách dùng けっきんしゃ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ けっきんしゃ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.