けむだし tiếng Nhật là gì?

けむだし tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng けむだし trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ けむだし tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm けむだし tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ けむだし

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

けむだし tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ けむだし tiếng Nhật nghĩa là gì.

- ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng, khe núi, hẽm;

Kana: けむだし


Thuật ngữ liên quan tới けむだし

Tóm lại nội dung ý nghĩa của けむだし trong tiếng Nhật

けむだし có nghĩa là: - ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng, khe núi, hẽm; Kana: けむだし

Đây là cách dùng けむだし tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ けむだし tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.