Thông tin thuật ngữ けんきょう tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
けんきょう (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ けんきょう
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
けんきょう tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ けんきょう trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ けんきょう tiếng Nhật nghĩa là gì.
- sự dùng kính hiển vi; sự soi kính hiển vi;Kana: けんきょう
Thuật ngữ liên quan tới けんきょう
Tóm lại nội dung ý nghĩa của けんきょう trong tiếng Nhật
けんきょう có nghĩa là: - sự dùng kính hiển vi; sự soi kính hiển vi; Kana: けんきょう
Đây là cách dùng けんきょう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ けんきょう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.