こうてき tiếng Nhật là gì?

こうてき tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng こうてき trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ こうてき tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm こうてき tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ こうてき

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

こうてき tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ こうてき tiếng Nhật nghĩa là gì.

- chính quyền nước thù địch, kẻ thù chung (của loài người, xã hội...);

Kana: こうてき


Thuật ngữ liên quan tới こうてき

Tóm lại nội dung ý nghĩa của こうてき trong tiếng Nhật

こうてき có nghĩa là: - chính quyền nước thù địch, kẻ thù chung (của loài người, xã hội...); Kana: こうてき

Đây là cách dùng こうてき tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ こうてき tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.