Thông tin thuật ngữ こみ上げる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
こみ上げる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ こみ上げる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
こみ上げる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ こみ上げる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ こみ上げる tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v1 - cảm thấy tanh tưởi; thấy đáng ghê - xoa dịu trái tim; khỏa lấp tình cảm;Kana: こみあげる
Thuật ngữ liên quan tới こみ上げる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của こみ上げる trong tiếng Nhật
こみ上げる có nghĩa là: * v1 - cảm thấy tanh tưởi; thấy đáng ghê - xoa dịu trái tim; khỏa lấp tình cảm; Kana: こみあげる
Đây là cách dùng こみ上げる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ こみ上げる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.