Thông tin thuật ngữ ごみため tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ごみため (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ごみため
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ごみため tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ごみため trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ごみため tiếng Nhật nghĩa là gì.
- vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch, kho đạn tạm thời, đổ thành đống ; vứt bỏ, gạt bỏ, đổ ầm xuống, ném phịch xuống, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đánh gục, đánh ngã, đưa ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống;Kana: ごみため
Thuật ngữ liên quan tới ごみため
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ごみため trong tiếng Nhật
ごみため có nghĩa là: - vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch, kho đạn tạm thời, đổ thành đống ; vứt bỏ, gạt bỏ, đổ ầm xuống, ném phịch xuống, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đánh gục, đánh ngã, đưa ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống; Kana: ごみため
Đây là cách dùng ごみため tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ごみため tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.