Thông tin thuật ngữ ごろごろする tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ごろごろする (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ごろごろする
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ごろごろする tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ごろごろする trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ごろごろする tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - đầy rẫy; lổn nhổn - vô công rồi nghề; lêu lổng không làm gì;Kana: ごろごろする
Ví dụ cách sử dụng ごろごろする trong tiếng Nhật
- - 河原に石が〜する。:Bãi sông lổn nhổn sỏi đá.
- - 家で〜する:chơi bời lêu lổng ở nhà
Thuật ngữ liên quan tới ごろごろする
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ごろごろする trong tiếng Nhật
ごろごろする có nghĩa là: * vs - đầy rẫy; lổn nhổn - vô công rồi nghề; lêu lổng không làm gì; Kana: ごろごろするVí dụ cách sử dụng ごろごろする trong tiếng Nhật- 河原に石が〜する。:Bãi sông lổn nhổn sỏi đá.- 家で〜する:chơi bời lêu lổng ở nhà
Đây là cách dùng ごろごろする tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ごろごろする tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.