Thông tin thuật ngữ さきんじる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
さきんじる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ さきんじる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
さきんじる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ さきんじる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ さきんじる tiếng Nhật nghĩa là gì.
- đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước - chận trước, đón đầu, đoán trước; giải quyết sớm, đầu cơ tích trữ - dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi;Kana: さきんじる
Thuật ngữ liên quan tới さきんじる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của さきんじる trong tiếng Nhật
さきんじる có nghĩa là: - đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước - chận trước, đón đầu, đoán trước; giải quyết sớm, đầu cơ tích trữ - dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi; Kana: さきんじる
Đây là cách dùng さきんじる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ さきんじる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.