Thông tin thuật ngữ さずかりもの tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
さずかりもの (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ さずかりもの
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
さずかりもの tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ さずかりもの trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ さずかりもの tiếng Nhật nghĩa là gì.
- mối lợi; lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ, vui vẻ, vui tính, hào hiệp, hào phóng - qu rụng, của trời cho; điều may mắn bất ngờ - phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn;Kana: さずかりもの
Thuật ngữ liên quan tới さずかりもの
Tóm lại nội dung ý nghĩa của さずかりもの trong tiếng Nhật
さずかりもの có nghĩa là: - mối lợi; lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ, vui vẻ, vui tính, hào hiệp, hào phóng - qu rụng, của trời cho; điều may mắn bất ngờ - phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn; Kana: さずかりもの
Đây là cách dùng さずかりもの tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ さずかりもの tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.