Thông tin thuật ngữ さた tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
さた (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ さた
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
さた tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ さた trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ さた tiếng Nhật nghĩa là gì.
- việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán; việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng, tập, (từ cổ, nghĩa cổ) ngai, bệ, quàn, chính trị, dành riêng cho nghi lễ; chính thức, phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định (ngày, giờ);Kana: さた
Thuật ngữ liên quan tới さた
Tóm lại nội dung ý nghĩa của さた trong tiếng Nhật
さた có nghĩa là: - việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán; việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng, tập, (từ cổ, nghĩa cổ) ngai, bệ, quàn, chính trị, dành riêng cho nghi lễ; chính thức, phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định (ngày, giờ); Kana: さた
Đây là cách dùng さた tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ さた tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.