Thông tin thuật ngữ さんだんかまえ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
さんだんかまえ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ さんだんかまえ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
さんだんかまえ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ さんだんかまえ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ さんだんかまえ tiếng Nhật nghĩa là gì.
- có ba cái, gồm ba phần, ba lần, gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần - gấp ba, ba lần;Kana: さんだんかまえ
Thuật ngữ liên quan tới さんだんかまえ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của さんだんかまえ trong tiếng Nhật
さんだんかまえ có nghĩa là: - có ba cái, gồm ba phần, ba lần, gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần - gấp ba, ba lần; Kana: さんだんかまえ
Đây là cách dùng さんだんかまえ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ さんだんかまえ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.