Thông tin thuật ngữ ざんぞん tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ざんぞん (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ざんぞん
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ざんぞん tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ざんぞん trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ざんぞん tiếng Nhật nghĩa là gì.
- sự sống sót, người còn lại; vật sót lại ; tàn dư, tan tích, ; quá trình chọn lọc tự nhiên, sự khôn sống mống chết;Kana: ざんぞん
Thuật ngữ liên quan tới ざんぞん
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ざんぞん trong tiếng Nhật
ざんぞん có nghĩa là: - sự sống sót, người còn lại; vật sót lại ; tàn dư, tan tích, ; quá trình chọn lọc tự nhiên, sự khôn sống mống chết; Kana: ざんぞん
Đây là cách dùng ざんぞん tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ざんぞん tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.