しつがいこつ tiếng Nhật là gì?

しつがいこつ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng しつがいこつ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ しつがいこつ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm しつがいこつ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ しつがいこつ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

しつがいこつ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ しつがいこつ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối - (từ cổ, nghĩa cổ) La, mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ;

Kana: しつがいこつ


Thuật ngữ liên quan tới しつがいこつ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của しつがいこつ trong tiếng Nhật

しつがいこつ có nghĩa là: - xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối - (từ cổ, nghĩa cổ) La, mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ; Kana: しつがいこつ

Đây là cách dùng しつがいこつ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ しつがいこつ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.