しゅほ tiếng Nhật là gì?

しゅほ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng しゅほ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ しゅほ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm しゅほ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ しゅほ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

しゅほ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ しゅほ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- căng tin, bi đông, đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại, hộp đựng dao dĩa ; hòm đựng bát đĩa dao dĩa;

Kana: しゅほ


Thuật ngữ liên quan tới しゅほ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của しゅほ trong tiếng Nhật

しゅほ có nghĩa là: - căng tin, bi đông, đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại, hộp đựng dao dĩa ; hòm đựng bát đĩa dao dĩa; Kana: しゅほ

Đây là cách dùng しゅほ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ しゅほ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.