Thông tin thuật ngữ しょぎょう tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
しょぎょう (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ しょぎょう
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
しょぎょう tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ しょぎょう trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ しょぎょう tiếng Nhật nghĩa là gì.
- việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư, very, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư - hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa, khi đang hành động, quả tang, khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò \;Kana: しょぎょう
Thuật ngữ liên quan tới しょぎょう
Tóm lại nội dung ý nghĩa của しょぎょう trong tiếng Nhật
しょぎょう có nghĩa là: - việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư, very, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư - hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa, khi đang hành động, quả tang, khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò \; Kana: しょぎょう
Đây là cách dùng しょぎょう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ しょぎょう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.