Thông tin thuật ngữ しょくせい tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
しょくせい (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ しょくせい
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
しょくせい tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ しょくせい trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ しょくせい tiếng Nhật nghĩa là gì.
- cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi;Kana: しょくせい
Thuật ngữ liên quan tới しょくせい
Tóm lại nội dung ý nghĩa của しょくせい trong tiếng Nhật
しょくせい có nghĩa là: - cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi; Kana: しょくせい
Đây là cách dùng しょくせい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ しょくせい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.