しんみ tiếng Nhật là gì?

しんみ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng しんみ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ しんみ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm しんみ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ しんみ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

しんみ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ しんみ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật khác thường, hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa);

Kana: しんみ


Thuật ngữ liên quan tới しんみ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của しんみ trong tiếng Nhật

しんみ có nghĩa là: - tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật khác thường, hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa); Kana: しんみ

Đây là cách dùng しんみ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ しんみ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.