Thông tin thuật ngữ じゅうとう tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
じゅうとう (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ じゅうとう
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
じゅうとう tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ じゅうとう trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ じゅうとう tiếng Nhật nghĩa là gì.
- sự chỉ định; sự dùng, sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí - sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt, sự dành riêng;Kana: じゅうとう
Thuật ngữ liên quan tới じゅうとう
Tóm lại nội dung ý nghĩa của じゅうとう trong tiếng Nhật
じゅうとう có nghĩa là: - sự chỉ định; sự dùng, sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí - sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt, sự dành riêng; Kana: じゅうとう
Đây là cách dùng じゅうとう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ じゅうとう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.