じゅうにしちょう tiếng Nhật là gì?

じゅうにしちょう tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng じゅうにしちょう trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ じゅうにしちょう tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm じゅうにしちょう tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ じゅうにしちょう

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

じゅうにしちょう tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ じゅうにしちょう tiếng Nhật nghĩa là gì.

- ruột tá;

Kana: じゅうにしちょう


Thuật ngữ liên quan tới じゅうにしちょう

Tóm lại nội dung ý nghĩa của じゅうにしちょう trong tiếng Nhật

じゅうにしちょう có nghĩa là: - ruột tá; Kana: じゅうにしちょう

Đây là cách dùng じゅうにしちょう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ じゅうにしちょう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.