Thông tin thuật ngữ じゅんしんむく tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
じゅんしんむく (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ じゅんしんむく
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
じゅんしんむく tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ じゅんしんむく trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ じゅんしんむく tiếng Nhật nghĩa là gì.
- trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là - sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng;Kana: じゅんしんむく
Thuật ngữ liên quan tới じゅんしんむく
Tóm lại nội dung ý nghĩa của じゅんしんむく trong tiếng Nhật
じゅんしんむく có nghĩa là: - trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là - sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng; Kana: じゅんしんむく
Đây là cách dùng じゅんしんむく tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ じゅんしんむく tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.