じんをしく tiếng Nhật là gì?

じんをしく tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng じんをしく trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ じんをしく tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm じんをしく tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ じんをしく

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

じんをしく tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ じんをしく tiếng Nhật nghĩa là gì.

- cho cắm trại, cắm trại;

Kana: じんをしく


Thuật ngữ liên quan tới じんをしく

Tóm lại nội dung ý nghĩa của じんをしく trong tiếng Nhật

じんをしく có nghĩa là: - cho cắm trại, cắm trại; Kana: じんをしく

Đây là cách dùng じんをしく tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ じんをしく tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.