Thông tin thuật ngữ ずいこういん tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ずいこういん (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ずいこういん
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ずいこういん tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ずいこういん trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ずいこういん tiếng Nhật nghĩa là gì.
- tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu;Kana: ずいこういん
Thuật ngữ liên quan tới ずいこういん
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ずいこういん trong tiếng Nhật
ずいこういん có nghĩa là: - tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu; Kana: ずいこういん
Đây là cách dùng ずいこういん tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ずいこういん tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.