Thông tin thuật ngữ せんじょうき tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
せんじょうき (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ せんじょうき
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
せんじょうき tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ せんじょうき trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ せんじょうき tiếng Nhật nghĩa là gì.
- người giặt, người rửa, máy giặt, giẻ rửa bát, vòng đệm - ống tiêm, vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm, tiêm, thụt;Kana: せんじょうき
Thuật ngữ liên quan tới せんじょうき
Tóm lại nội dung ý nghĩa của せんじょうき trong tiếng Nhật
せんじょうき có nghĩa là: - người giặt, người rửa, máy giặt, giẻ rửa bát, vòng đệm - ống tiêm, vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm, tiêm, thụt; Kana: せんじょうき
Đây là cách dùng せんじょうき tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ せんじょうき tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.