Thông tin thuật ngữ ぜんわん tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ぜんわん (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ぜんわん
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ぜんわん tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ぜんわん trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ぜんわん tiếng Nhật nghĩa là gì.
- cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước;Kana: ぜんわん
Thuật ngữ liên quan tới ぜんわん
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ぜんわん trong tiếng Nhật
ぜんわん có nghĩa là: - cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước; Kana: ぜんわん
Đây là cách dùng ぜんわん tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ぜんわん tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.