Thông tin thuật ngữ ぞろぞろ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ぞろぞろ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ぞろぞろ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ぞろぞろ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ぞろぞろ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ぞろぞろ tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adv - kéo dài lê thê; lê thê - ùn ùn; nườm nượp; nối đuôi nhau;Kana: ぞろぞろ
Ví dụ cách sử dụng ぞろぞろ trong tiếng Nhật
- - 帯を〜引きずらないで。:Đừng có để dải thắt lưng dài lê thê.
- - 大勢の人が〜(と)映画館にはいる。:Mọi người ùn ùn kéo vào rạp chiếu bóng.
Thuật ngữ liên quan tới ぞろぞろ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ぞろぞろ trong tiếng Nhật
ぞろぞろ có nghĩa là: * adv - kéo dài lê thê; lê thê - ùn ùn; nườm nượp; nối đuôi nhau; Kana: ぞろぞろVí dụ cách sử dụng ぞろぞろ trong tiếng Nhật- 帯を〜引きずらないで。:Đừng có để dải thắt lưng dài lê thê.- 大勢の人が〜(と)映画館にはいる。:Mọi người ùn ùn kéo vào rạp chiếu bóng.
Đây là cách dùng ぞろぞろ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ぞろぞろ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.