だらだら tiếng Nhật là gì?

だらだら tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng だらだら trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ だらだら tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm だらだら tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ だらだら

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

だらだら tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ だらだら tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n, vs, adv - lê thê; dài dòng - thoai thoải và dài - tong tỏng; long tong;

Kana: だらだら

Ví dụ cách sử dụng だらだら trong tiếng Nhật

  • - つまらない話が〜:Câu chuyện kéo dài lê thê.
  • - 坂が〜(と)続く。:Con dốc thoai thoải và dài.
  • - 汗が〜(と)流れる:mồ hôi chảy tong tỏng

Thuật ngữ liên quan tới だらだら

Tóm lại nội dung ý nghĩa của だらだら trong tiếng Nhật

だらだら có nghĩa là: * n, vs, adv - lê thê; dài dòng - thoai thoải và dài - tong tỏng; long tong; Kana: だらだらVí dụ cách sử dụng だらだら trong tiếng Nhật- つまらない話が〜:Câu chuyện kéo dài lê thê.- 坂が〜(と)続く。:Con dốc thoai thoải và dài.- 汗が〜(と)流れる:mồ hôi chảy tong tỏng

Đây là cách dùng だらだら tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ だらだら tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.