Thông tin thuật ngữ でれでれ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
でれでれ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ でれでれ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
でれでれ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ でれでれ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ でれでれ tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adv - kiệt sức; mệt lử; lờ phờ;Kana: でれでれ
Thuật ngữ liên quan tới でれでれ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của でれでれ trong tiếng Nhật
でれでれ có nghĩa là: * adv - kiệt sức; mệt lử; lờ phờ; Kana: でれでれ
Đây là cách dùng でれでれ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ でれでれ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.