Thông tin thuật ngữ としとる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
としとる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ としとる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
としとる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ としとる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ としとる tiếng Nhật nghĩa là gì.
- tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một thời gian dài, tuổi già sung sướng, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, look;Kana: としとる
Thuật ngữ liên quan tới としとる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của としとる trong tiếng Nhật
としとる có nghĩa là: - tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một thời gian dài, tuổi già sung sướng, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, look; Kana: としとる
Đây là cách dùng としとる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ としとる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.