とぼす tiếng Nhật là gì?

とぼす tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng とぼす trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ とぼす tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm とぼす tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ とぼす

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

とぼす tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ とぼす tiếng Nhật nghĩa là gì.

- ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh; ánh sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, sáng sủa, sáng, nhạt, đốt, thắp, châm, nhóm, soi sáng, chiếu sáng, soi đường, làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt), đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, bắt lửa, bén lửa, sáng ngời, tươi lên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tấn công, mắng mỏ, thình lình bỏ đi, đỗ xuống, đậu, xuống, tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng, có tài xoáy vặt, come, ngủ không say, ngủ dể tỉnh;

Kana: とぼす


Thuật ngữ liên quan tới とぼす

Tóm lại nội dung ý nghĩa của とぼす trong tiếng Nhật

とぼす có nghĩa là: - ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh; ánh sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, sáng sủa, sáng, nhạt, đốt, thắp, châm, nhóm, soi sáng, chiếu sáng, soi đường, làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt), đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, bắt lửa, bén lửa, sáng ngời, tươi lên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tấn công, mắng mỏ, thình lình bỏ đi, đỗ xuống, đậu, xuống, tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng, có tài xoáy vặt, come, ngủ không say, ngủ dể tỉnh; Kana: とぼす

Đây là cách dùng とぼす tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ とぼす tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.