とりきめる tiếng Nhật là gì?

とりきめる tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng とりきめる trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ とりきめる tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm とりきめる tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ とりきめる

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

とりきめる tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ とりきめる tiếng Nhật nghĩa là gì.

- đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, hợp (về cách, giống, số...), cân bằng, sống với nhau như chó với mèo, differ;

Kana: とりきめる


Thuật ngữ liên quan tới とりきめる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của とりきめる trong tiếng Nhật

とりきめる có nghĩa là: - đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, hợp (về cách, giống, số...), cân bằng, sống với nhau như chó với mèo, differ; Kana: とりきめる

Đây là cách dùng とりきめる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ とりきめる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.