Thông tin thuật ngữ とんそう tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
とんそう (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ とんそう
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
とんそう tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ とんそう trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ とんそう tiếng Nhật nghĩa là gì.
- sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, cây trồng mọc tự nhiên, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra, tôi quên bẵng tên anh ta;Kana: とんそう
Thuật ngữ liên quan tới とんそう
Tóm lại nội dung ý nghĩa của とんそう trong tiếng Nhật
とんそう có nghĩa là: - sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, cây trồng mọc tự nhiên, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra, tôi quên bẵng tên anh ta; Kana: とんそう
Đây là cách dùng とんそう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ とんそう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.