ぬけめない tiếng Nhật là gì?

ぬけめない tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ぬけめない trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ぬけめない tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ぬけめない tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ぬけめない

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ぬけめない tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ぬけめない tiếng Nhật nghĩa là gì.

- khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - sắc sảo, tinh khôn, láu, tinh ranh, mánh khoé - sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khéo léo, sự khéo tay, xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng; quyến rũ, nghĩa cổ) khéo léo, khéo tay;

Kana: ぬけめない


Thuật ngữ liên quan tới ぬけめない

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ぬけめない trong tiếng Nhật

ぬけめない có nghĩa là: - khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - sắc sảo, tinh khôn, láu, tinh ranh, mánh khoé - sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khéo léo, sự khéo tay, xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng; quyến rũ, nghĩa cổ) khéo léo, khéo tay; Kana: ぬけめない

Đây là cách dùng ぬけめない tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ぬけめない tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.