Thông tin thuật ngữ はしがき tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
はしがき (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ はしがき
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
はしがき tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ はしがき trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ はしがき tiếng Nhật nghĩa là gì.
- lời tựa; lời nói đầu - lời tựa, lời nói đầu, đề tựa, viết lời nói đầu, mở đầu, mở lối cho, dẫn tới, nhận xét mở đầu - sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu, khúc mở đầu; nhạc mở đầu - tái bút, bài nói chuyện sau bản tin;Kana: はしがき
Thuật ngữ liên quan tới はしがき
Tóm lại nội dung ý nghĩa của はしがき trong tiếng Nhật
はしがき có nghĩa là: - lời tựa; lời nói đầu - lời tựa, lời nói đầu, đề tựa, viết lời nói đầu, mở đầu, mở lối cho, dẫn tới, nhận xét mở đầu - sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu, khúc mở đầu; nhạc mở đầu - tái bút, bài nói chuyện sau bản tin; Kana: はしがき
Đây là cách dùng はしがき tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ はしがき tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.