Thông tin thuật ngữ はっこうび(ほけん) tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
はっこうび(ほけん) (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ はっこうび(ほけん)
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
はっこうび(ほけん) tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ はっこうび(ほけん) trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ はっこうび(ほけん) tiếng Nhật nghĩa là gì.
- ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm) .;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới はっこうび(ほけん)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của はっこうび(ほけん) trong tiếng Nhật
はっこうび(ほけん) có nghĩa là: - ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm) .; Kana:
Đây là cách dùng はっこうび(ほけん) tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ はっこうび(ほけん) tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.