Thông tin thuật ngữ ひとうち tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ひとうち (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ひとうち
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ひとうち tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ひとうち trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ひとうち tiếng Nhật nghĩa là gì.
- cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, \ - cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi; sự thổi, trứng ruồi, trứng nhặng /blu:/, blown /bloun/, nở hoa, thổi, hà hơi vào; hỉ, phun nước, cuốn đi cuốn đi, thở dốc; làm mệt, đứt hơi, nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); làm hỏng, làm thối, khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí, lan truyền; tung ra, thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống, thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình, thổi bay đi, cuôn đi, thông, làm xì ra, tiêu phí, nổ ; làm nổ, qua đi, bỏ qua, quên đi, nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...), mắng mỏ, quở trách, phóng, nổi nóng, làm mất tươi, làm thiu, làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh, làm mất hứng thú, mách lẻo, kháo chuyện về, hot, gaff;Kana: ひとうち
Thuật ngữ liên quan tới ひとうち
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ひとうち trong tiếng Nhật
ひとうち có nghĩa là: - cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, \ - cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi; sự thổi, trứng ruồi, trứng nhặng /blu:/, blown /bloun/, nở hoa, thổi, hà hơi vào; hỉ, phun nước, cuốn đi cuốn đi, thở dốc; làm mệt, đứt hơi, nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); làm hỏng, làm thối, khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí, lan truyền; tung ra, thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống, thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình, thổi bay đi, cuôn đi, thông, làm xì ra, tiêu phí, nổ ; làm nổ, qua đi, bỏ qua, quên đi, nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...), mắng mỏ, quở trách, phóng, nổi nóng, làm mất tươi, làm thiu, làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh, làm mất hứng thú, mách lẻo, kháo chuyện về, hot, gaff; Kana: ひとうち
Đây là cách dùng ひとうち tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ひとうち tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.