ひとたば tiếng Nhật là gì?

ひとたば tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ひとたば trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ひとたば tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ひとたば tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ひとたば

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ひとたば tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ひとたば tiếng Nhật nghĩa là gì.

- bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội - trăm, rất bận phải làm trăm công nghìn việc, trăm; hàng trăm, hạt, khu vực, làm với năng xuất cao nhất, một trăm hai mươi, kẹo trứng chim để bày lên bánh, một trăm phần trăm hoàn toàn;

Kana: ひとたば


Thuật ngữ liên quan tới ひとたば

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ひとたば trong tiếng Nhật

ひとたば có nghĩa là: - bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội - trăm, rất bận phải làm trăm công nghìn việc, trăm; hàng trăm, hạt, khu vực, làm với năng xuất cao nhất, một trăm hai mươi, kẹo trứng chim để bày lên bánh, một trăm phần trăm hoàn toàn; Kana: ひとたば

Đây là cách dùng ひとたば tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ひとたば tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.