ひとて tiếng Nhật là gì?

ひとて tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ひとて trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ひとて tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ひとて tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ひとて

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ひとて tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ひとて tiếng Nhật nghĩa là gì.

- one hand - one's own effort;

Kana: ひとて


Thuật ngữ liên quan tới ひとて

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ひとて trong tiếng Nhật

ひとて có nghĩa là: - one hand - one's own effort; Kana: ひとて

Đây là cách dùng ひとて tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ひとて tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.