Thông tin thuật ngữ ぶべん tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ぶべん (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ぶべん
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ぶべん tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ぶべん trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ぶべん tiếng Nhật nghĩa là gì.
- lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn, chai không, mẩu thuốc lá, gió xuôi, đi lính, trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì;Kana: ぶべん
Thuật ngữ liên quan tới ぶべん
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ぶべん trong tiếng Nhật
ぶべん có nghĩa là: - lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn, chai không, mẩu thuốc lá, gió xuôi, đi lính, trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì; Kana: ぶべん
Đây là cách dùng ぶべん tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ぶべん tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.