べんこう tiếng Nhật là gì?

べんこう tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng べんこう trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ べんこう tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm べんこう tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ べんこう

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

べんこう tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ べんこう tiếng Nhật nghĩa là gì.

- khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ, (từ cổ, nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn;

Kana: べんこう


Thuật ngữ liên quan tới べんこう

Tóm lại nội dung ý nghĩa của べんこう trong tiếng Nhật

べんこう có nghĩa là: - khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ, (từ cổ, nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn; Kana: べんこう

Đây là cách dùng べんこう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ べんこう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.