ほごし tiếng Nhật là gì?

ほごし tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ほごし trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ほごし tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ほごし tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ほごし

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ほごし tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ほごし tiếng Nhật nghĩa là gì.

- viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha;

Kana: ほごし


Thuật ngữ liên quan tới ほごし

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ほごし trong tiếng Nhật

ほごし có nghĩa là: - viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha; Kana: ほごし

Đây là cách dùng ほごし tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ほごし tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.