Thông tin thuật ngữ ほどこし tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ほどこし (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ほどこし
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ほどこし tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ほどこし trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ほどこし tiếng Nhật nghĩa là gì.
- lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế, trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình, bà phước;Kana: ほどこし
Thuật ngữ liên quan tới ほどこし
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ほどこし trong tiếng Nhật
ほどこし có nghĩa là: - lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế, trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình, bà phước; Kana: ほどこし
Đây là cách dùng ほどこし tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ほどこし tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.