Thông tin thuật ngữ ぼうぐ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ぼうぐ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ぼうぐ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ぼうぐ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ぼうぐ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ぼうぐ tiếng Nhật nghĩa là gì.
- người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở, vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở, dụng cụ bảo hộ lao động, quan bảo quốc, quan nhiếp chính;Kana: ぼうぐ
Thuật ngữ liên quan tới ぼうぐ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ぼうぐ trong tiếng Nhật
ぼうぐ có nghĩa là: - người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở, vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở, dụng cụ bảo hộ lao động, quan bảo quốc, quan nhiếp chính; Kana: ぼうぐ
Đây là cách dùng ぼうぐ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ぼうぐ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.