Thông tin thuật ngữ まえだて tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
まえだて (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ まえだて
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
まえだて tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ まえだて trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ まえだて tiếng Nhật nghĩa là gì.
- lông chim, lông vũ, chùm lông, vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; cấu tạo hình lông chim, khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công, trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim, rỉa - mào, chòm lông mào, chỏm mũ sắt; mũ sắt, tiêu ngữ, đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...), cạnh sống, hình dấu riêng của gia đình, lúc hưng thịnh nhất, vẽ mào; trang trí bằng mào lông, trèo lên đỉnh, trèo lên nóc, gợn nhấp nhô;Kana: まえだて
Thuật ngữ liên quan tới まえだて
Tóm lại nội dung ý nghĩa của まえだて trong tiếng Nhật
まえだて có nghĩa là: - lông chim, lông vũ, chùm lông, vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; cấu tạo hình lông chim, khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công, trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim, rỉa - mào, chòm lông mào, chỏm mũ sắt; mũ sắt, tiêu ngữ, đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...), cạnh sống, hình dấu riêng của gia đình, lúc hưng thịnh nhất, vẽ mào; trang trí bằng mào lông, trèo lên đỉnh, trèo lên nóc, gợn nhấp nhô; Kana: まえだて
Đây là cách dùng まえだて tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ まえだて tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.