まなびのにわ tiếng Nhật là gì?

まなびのにわ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng まなびのにわ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ まなびのにわ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm まなびのにわ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ まなびのにわ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

まなびのにわ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ まなびのにわ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi ; sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép;

Kana: まなびのにわ


Thuật ngữ liên quan tới まなびのにわ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của まなびのにわ trong tiếng Nhật

まなびのにわ có nghĩa là: - đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi ; sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép; Kana: まなびのにわ

Đây là cách dùng まなびのにわ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ まなびのにわ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.